Danh sách bài

ID Bài Chủ đề Điểm % AC # AC
ltcs05_07 05.07. Tìm số ngày của tháng trong năm không nhuận Dễ 1,00 24,6% 59
ltcs05_05 05.05. Giải phương trình bậc hai Trung Bình 1,00 32,8% 65
ltcs05_04 05.04. In các chữ số của số nguyên n theo thứ tự tăng dần Dễ 1,00 66,9% 68
ltcs05_03 05.03. Kiểm tra giờ, phút, giây hợp lệ Dễ 1,00 29,4% 66
ltcs05_02 05.02. Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 67,7% 72
ltcs05_01 05.01. Tính học lực của sinh viên Dễ 1,00 55,0% 72
ltcs04_10 04.10. Kiểm tra ba cạnh tam giác hợp lệ Khó 1,00 41,4% 66
ltcs04_09 04.09. Kiểm tra số hoàn thiện Khó 1,00 73,9% 66
ltcs04_08 04.08. Chuyển số giây sang giờ phút giây Trung Bình 1,00 80,4% 72
ltcs04_07 04.07. Tính số nút của biển số xe Dễ 1,00 61,5% 69
ltcs04_06 04.06. Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 71,4% 72
ltcs04_05 04.05. Đếm số lượng ước số của số nguyên n Dễ 1,00 50,0% 63
ltcs04_04 04.04. Tìm các ước số của số nguyên n Dễ 1,00 48,2% 70
ltcs04_03 04.03. Tìm tổng các chữ số của số nguyên n Dễ 1,00 66,2% 73
ltcs04_02 04.02. In từng chữ số của một số nguyên từ phải qua trái Dễ 1,00 71,2% 70
ltcs04_01 04.01. Tìm kết quả chia nguyên và chia dư Dễ 1,00 65,8% 73
ltcs03_10 03.10. Tìm độ dài cạnh còn lại của tam giác vuông Dễ 1,00 63,8% 67
ltcs03_08 03.08. Tìm số nguyên lớn nhất trong n số nguyên Dễ 1,00 37,2% 55
ltcs03_07 03.07. Tổng các số nguyên từ a đến b Dễ 1,00 46,0% 65
ltcs03_06 03.06. In các số nguyên từ a đến b Dễ 1,00 64,4% 65
ltcs03_05 03.05. Tính tổng các số nguyên từ 0 đến n Dễ 1,00 52,5% 67
ltcs03_04 03.04. In các số nguyên từ 0 đến n Dễ 1,00 50,3% 64
ltcs03_03 03.03. In n hình tam giác bằng ký tự * Dễ 1,00 27,5% 69
ltcs03_01 03.01. Tìm giá trị lớn nhất của hai số Dễ 1,00 39,9% 68
ltcs02_10 02.10. Tính tổng tiền và tiền thuế giá trị gia tăng Trung Bình 1,00 56,0% 72
ltcs02_09 02.09. Giải phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 84,0% 73
ltcs02_08 02.08. Đổi thời gian qua số giây Trung Bình 1,00 67,5% 73
ltcs02_07 02.07. Tính: trung bình cộng của ba số Dễ 1,00 53,0% 74
ltcs02_06 02.06. Tính: tổng, hiệu, tích, thương của hai số Dễ 1,00 50,3% 73
ltcs02_05 02.05. Đổi nhiệt độ C sang độ F Dễ 1,00 43,8% 72
ltcs02_04 02.04 Tính tuổi sinh viên Dễ 1,00 18,6% 72
ltcs02_03 02.03. In thông tin sinh viên Dễ 1,00 33,7% 70
ltcs02_02 02.02. In tên môn học trong ngoặc kép Dễ 1,00 29,7% 67
ltcs02_01 02.01. In hình tam giác bằng ký tự * Dễ 1,00 77,8% 76
acongb A cộng B Chưa phân loại 5,00 35,3% 16
ltcs03_02 03.02. Tính điểm qua môn Dễ 1,00 36,5% 66