Trang chủ
Khóa Học
>
Computer Science SIS
Computer Science QIS
Lập Trình Cơ Sở EIS
Lập Trình Cơ Sở GIS
Tất cả bài tập
Các bài làm
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Tự học lập trình
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Chủ đề
Tất cả
---
Chưa phân loại
Dễ
Khó
Trung Bình
Dạng bài
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
Chưa phân loại
Lập Trình Cơ Sở
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
ID
Bài
Chủ đề
Điểm
% AC
# AC
ltcs05_07
05.07. Tìm số ngày của tháng trong năm không nhuận
Dễ
1,00
24,6%
59
ltcs05_05
05.05. Giải phương trình bậc hai
Trung Bình
1,00
33,0%
65
ltcs05_04
05.04. In các chữ số của số nguyên n theo thứ tự tăng dần
Dễ
1,00
66,9%
68
ltcs05_03
05.03. Kiểm tra giờ, phút, giây hợp lệ
Dễ
1,00
29,4%
66
ltcs05_02
05.02. Kiểm tra số chính phương
Dễ
1,00
67,7%
72
ltcs05_01
05.01. Tính học lực của sinh viên
Dễ
1,00
55,0%
72
ltcs04_10
04.10. Kiểm tra ba cạnh tam giác hợp lệ
Khó
1,00
41,4%
66
ltcs04_09
04.09. Kiểm tra số hoàn thiện
Khó
1,00
73,9%
66
ltcs04_08
04.08. Chuyển số giây sang giờ phút giây
Trung Bình
1,00
80,4%
72
ltcs04_07
04.07. Tính số nút của biển số xe
Dễ
1,00
61,5%
69
ltcs04_06
04.06. Kiểm tra số nguyên tố
Dễ
1,00
71,4%
72
ltcs04_05
04.05. Đếm số lượng ước số của số nguyên n
Dễ
1,00
50,0%
63
ltcs04_04
04.04. Tìm các ước số của số nguyên n
Dễ
1,00
48,2%
70
ltcs04_03
04.03. Tìm tổng các chữ số của số nguyên n
Dễ
1,00
66,2%
73
ltcs04_02
04.02. In từng chữ số của một số nguyên từ phải qua trái
Dễ
1,00
71,2%
70
ltcs04_01
04.01. Tìm kết quả chia nguyên và chia dư
Dễ
1,00
65,8%
73
ltcs03_10
03.10. Tìm độ dài cạnh còn lại của tam giác vuông
Dễ
1,00
63,8%
67
ltcs03_08
03.08. Tìm số nguyên lớn nhất trong n số nguyên
Dễ
1,00
37,2%
55
ltcs03_07
03.07. Tổng các số nguyên từ a đến b
Dễ
1,00
46,1%
66
ltcs03_06
03.06. In các số nguyên từ a đến b
Dễ
1,00
51,5%
116
ltcs03_05
03.05. Tính tổng các số nguyên từ 0 đến n
Dễ
1,00
50,3%
68
ltcs03_04
03.04. In các số nguyên từ 0 đến n
Dễ
1,00
43,1%
118
ltcs03_03
03.03. In n hình tam giác bằng ký tự *
Dễ
1,00
27,4%
70
ltcs03_01
03.01. Tìm giá trị lớn nhất của hai số
Dễ
1,00
40,2%
69
ltcs02_10
02.10. Tính tổng tiền và tiền thuế giá trị gia tăng
Trung Bình
1,00
56,3%
73
ltcs02_09
02.09. Giải phương trình bậc nhất
Trung Bình
1,00
84,1%
73
ltcs02_08
02.08. Đổi thời gian qua số giây
Trung Bình
1,00
67,5%
73
ltcs02_07
02.07. Tính: trung bình cộng của ba số
Dễ
1,00
53,0%
74
ltcs02_06
02.06. Tính: tổng, hiệu, tích, thương của hai số
Dễ
1,00
50,3%
73
ltcs02_05
02.05. Đổi nhiệt độ C sang độ F
Dễ
1,00
43,8%
72
ltcs02_04
02.04 Tính tuổi sinh viên
Dễ
1,00
18,8%
73
ltcs02_03
02.03. In thông tin sinh viên
Dễ
1,00
34,0%
71
ltcs02_02
02.02. In tên môn học trong ngoặc kép
Dễ
1,00
29,9%
68
ltcs02_01
02.01. In hình tam giác bằng ký tự *
Dễ
1,00
77,9%
77
acongb
A cộng B
Chưa phân loại
5,00
35,3%
16
ltcs03_02
03.02. Tính điểm qua môn
Dễ
1,00
36,6%
66
«
1
2
»