Danh sách bài

ID Bài Chủ đề Điểm % AC # AC
ltcs11_10 11.10. Viết hàm định dạng họ và tên Dễ 1,00 66,0% 32
ltcs11_09 11.09. Xóa khoảng trắng dư thừa giữa các từ Dễ 1,00 76,4% 38
ltcs11_08 11.08. Viết hàm xóa khoảng trắng đầu và cuối chuỗi Trung Bình 1,00 68,3% 40
ltcs11_07 11.07. Viết hàm nối chuỗi Dễ 1,00 62,5% 49
ltcs11_06 11.06. Viết hàm sao chép chuỗi Dễ 1,00 75,0% 52
ltcs11_05 11.05. Viết hàm lấy độ dài của chuỗi Dễ 1,00 78,3% 57
ltcs11_04 11.04. Tách họ và tên từ chuỗi họ tên Dễ 1,00 40,5% 43
ltcs11_03 11.03. Chuyển chuỗi in thường thành chuỗi in hoa Dễ 1,00 62,5% 58
ltcs11_02 11.02. Hiển thị các ký tự số trong chuỗi Dễ 1,00 85,5% 59
ltcs11_01 11.01. Hiển thị các ký tự in hoa trong chuỗi Dễ 1,00 61,3% 59
ltcs10_08 10.08. Sắp xếp danh sách điểm theo điểm trung bình tăng dần Khó 1,00 34,3% 45
ltcs10_07 10.07. Tính điểm trung bình của danh sách học sinh Dễ 1,00 33,0% 56
ltcs10_06 10.06. Sắp xếp ma trận theo hình xoán ốc Khó 1,00 39,4% 48
ltcs10_05 10.05. Sắp xếp phần tử giảm dần theo hàng và cột Dễ 1,00 59,5% 45
ltcs10_04 10.04. Sắp xếp phần tử giảm dần theo hàng Dễ 1,00 50,0% 46
ltcs10_03 10.03. Tính tổng các phần tử trong mảng hai chiều Dễ 1,00 31,1% 51
ltcs10_02 10.02. Viết hàm nhập và hiển thị mảng hai chiều Dễ 1,00 20,4% 39
ltcs10_01 10.01. Nhập và hiển thị mảng hai chiều Dễ 1,00 50,3% 59
ltcs09_10 09.10. Sắp xếp mảng tăng dần Dễ 1,00 55,2% 59
ltcs09_09 09.09. Đảo ngược giá trị của mảng một chiều Dễ 1,00 65,4% 61
ltcs09_08 09.08. Tìm giá trị lớn nhất trong mảng một chiều Dễ 1,00 71,0% 62
ltcs09_07 09.07. Tìm giá trị nhỏ nhất trong mảng một chiều Dễ 1,00 48,4% 63
ltcs09_06 09.06. Tìm vị trí giá trị X trong mảng một chiều Dễ 1,00 25,5% 58
ltcs09_05 09.05. Tính tổng các số nguyên tố trong mảng một chiều Dễ 1,00 57,5% 57
ltcs09_04 09.04. Tính tổng các phần tử trong mảng một chiều Dễ 1,00 60,6% 60
ltcs09_03 09.03. Viết các hàm nhập và hiển thị các phần tử âm trong mảng một chiều Dễ 1,00 60,8% 65
ltcs09_02 09.02. Viết các hàm nhập và hiển thị mảng một chiều Dễ 1,00 60,5% 62
ltcs09_01 09.01. Nhập và hiển thị mảng một chiều Dễ 1,00 37,4% 65
ltcs08_05 08.05. Tính chu vi tam giác từ ba điểm A, B, C Trung Bình 1,00 58,3% 56
ltcs08_04 08.04. Kiểm tra ba điểm A, B, C tạo thành tam giác Dễ 1,00 45,3% 58
ltcs08_03 08.03. Tính khoảng cách hai điểm A, B trong tọa độ Oxy Dễ 1,00 18,4% 48
ltcs08_02 08.02. Tính khoảng cách đến góc tọa độ Dễ 1,00 17,0% 56
ltcs08_01 08.01. Viết hàm tính số fibonaci thứ n Dễ 1,00 48,7% 62
ltcs07_10 07.10. Liệt kê n số chính phương đầu tiên Dễ 1,00 72,6% 53
ltcs07_09 07.09. Liệt kê các số nguyên tố có giá trị bé hơn n Dễ 1,00 68,1% 56
ltcs07_08 07.08. Đếm số lượng số hoàn thiện có giá trị bé hơn n Dễ 1,00 77,4% 61
ltcs07_07 07.07. Kiểm tra số hoàn thiện Dễ 1,00 67,3% 63
ltcs07_06 07.06. Viết hàm tìm bội chung nhỏ nhất Dễ 1,00 89,2% 64
ltcs07_05 07.05. Viết hàm tìm ước chung lớn nhất Dễ 1,00 80,4% 65
ltcs07_04 07.04. Viết hàm tính diện tích hình tròn Dễ 1,00 56,4% 54
ltcs07_03 07.03. Viết hàm tính chu vi hình tròn Dễ 1,00 30,5% 55
ltcs07_02 07.02. Viết hàm tính diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 84,1% 69
ltcs07_01 07.01. Viết hàm tính chu vi hình chữ nhật Dễ 1,00 76,3% 69
ltcs06_10 06.10. Tính tổng 1/n! Trung Bình 1,00 79,3% 62
ltcs06_09 06.09. Tính tổng 1*2*...*n Dễ 1,00 74,7% 64
ltcs06_08 06.08. Tính tổng 1/(n + 1) Dễ 1,00 61,5% 68
ltcs06_07 06.07. Tính tổng 1/n Dễ 1,00 77,3% 67
ltcs06_06 06.06. Tính tổng n^n Dễ 1,00 78,8% 67
ltcs06_05 06.05. Tính tổng n^2 Dễ 1,00 70,9% 69
ltcs06_04 06.04. Tính tổng n*(-1)^(n + 1) Dễ 1,00 66,7% 60