Trang chủ
Khóa Học
>
Computer Science SIS
Computer Science QIS
Lập Trình Cơ Sở EIS
Lập Trình Cơ Sở GIS
Tất cả bài tập
Các bài làm
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Tự học lập trình
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Chủ đề
Tất cả
---
Chưa phân loại
Dễ
Khó
Trung Bình
Dạng bài
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
Chưa phân loại
Lập Trình Cơ Sở
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
ID
Bài
Chủ đề
Điểm
% AC
# AC
ltcs11_10
11.10. Viết hàm định dạng họ và tên
Dễ
1,00
57,9%
39
ltcs11_09
11.09. Xóa khoảng trắng dư thừa giữa các từ
Dễ
1,00
71,8%
46
ltcs11_08
11.08. Viết hàm xóa khoảng trắng đầu và cuối chuỗi
Trung Bình
1,00
65,0%
44
ltcs11_07
11.07. Viết hàm nối chuỗi
Dễ
1,00
61,0%
53
ltcs11_06
11.06. Viết hàm sao chép chuỗi
Dễ
1,00
73,2%
55
ltcs11_05
11.05. Viết hàm lấy độ dài của chuỗi
Dễ
1,00
77,3%
59
ltcs11_04
11.04. Tách họ và tên từ chuỗi họ tên
Dễ
1,00
39,4%
45
ltcs11_03
11.03. Chuyển chuỗi in thường thành chuỗi in hoa
Dễ
1,00
66,9%
103
ltcs10_08
10.08. Sắp xếp danh sách điểm theo điểm trung bình tăng dần
Khó
1,00
38,9%
81
ltcs10_07
10.07. Tính điểm trung bình của danh sách học sinh
Dễ
1,00
32,8%
96
ltcs10_06
10.06. Sắp xếp ma trận theo hình xoán ốc
Khó
1,00
44,6%
91
ltcs10_05
10.05. Sắp xếp phần tử giảm dần theo hàng và cột
Dễ
1,00
63,3%
98
ltcs10_02
10.02. Viết hàm nhập và hiển thị mảng hai chiều
Dễ
1,00
20,8%
42
ltcs10_01
10.01. Nhập và hiển thị mảng hai chiều
Dễ
1,00
51,0%
111
ltcs09_10
09.10. Sắp xếp mảng tăng dần
Dễ
1,00
46,6%
112
ltcs09_09
09.09. Đảo ngược giá trị của mảng một chiều
Dễ
1,00
64,5%
62
ltcs09_08
09.08. Tìm giá trị lớn nhất trong mảng một chiều
Dễ
1,00
70,7%
65
ltcs09_06
09.06. Tìm vị trí giá trị X trong mảng một chiều
Dễ
1,00
25,5%
59
ltcs09_04
09.04. Tính tổng các phần tử trong mảng một chiều
Dễ
1,00
59,7%
62
ltcs09_03
09.03. Viết các hàm nhập và hiển thị các phần tử âm trong mảng một chiều
Dễ
1,00
61,1%
65
ltcs09_02
09.02. Viết các hàm nhập và hiển thị mảng một chiều
Dễ
1,00
56,9%
64
ltcs09_01
09.01. Nhập và hiển thị mảng một chiều
Dễ
1,00
32,9%
116
ltcs08_05
08.05. Tính chu vi tam giác từ ba điểm A, B, C
Trung Bình
1,00
57,9%
57
ltcs08_04
08.04. Kiểm tra ba điểm A, B, C tạo thành tam giác
Dễ
1,00
45,7%
58
ltcs08_03
08.03. Tính khoảng cách hai điểm A, B trong tọa độ Oxy
Dễ
1,00
18,8%
49
ltcs08_02
08.02. Tính khoảng cách đến góc tọa độ
Dễ
1,00
17,6%
57
ltcs08_01
08.01. Viết hàm tính số fibonaci thứ n
Dễ
1,00
41,1%
111
ltcs07_10
07.10. Liệt kê n số chính phương đầu tiên
Dễ
1,00
71,3%
53
ltcs07_09
07.09. Liệt kê các số nguyên tố có giá trị bé hơn n
Dễ
1,00
68,8%
56
ltcs07_08
07.08. Đếm số lượng số hoàn thiện có giá trị bé hơn n
Dễ
1,00
77,3%
61
ltcs07_07
07.07. Kiểm tra số hoàn thiện
Dễ
1,00
68,2%
63
ltcs07_06
07.06. Viết hàm tìm bội chung nhỏ nhất
Dễ
1,00
84,6%
64
ltcs07_05
07.05. Viết hàm tìm ước chung lớn nhất
Dễ
1,00
81,1%
65
ltcs07_04
07.04. Viết hàm tính diện tích hình tròn
Dễ
1,00
54,9%
55
ltcs07_03
07.03. Viết hàm tính chu vi hình tròn
Dễ
1,00
31,3%
56
ltcs07_02
07.02. Viết hàm tính diện tích hình chữ nhật
Dễ
1,00
84,0%
69
ltcs07_01
07.01. Viết hàm tính chu vi hình chữ nhật
Dễ
1,00
77,7%
69
ltcs06_10
06.10. Tính tổng 1/n!
Trung Bình
1,00
77,9%
64
ltcs06_09
06.09. Tính tổng 1*2*...*n
Dễ
1,00
75,5%
65
ltcs06_08
06.08. Tính tổng 1/(n + 1)
Dễ
1,00
62,4%
69
ltcs06_07
06.07. Tính tổng 1/n
Dễ
1,00
78,0%
68
ltcs06_06
06.06. Tính tổng n^n
Dễ
1,00
78,4%
68
ltcs06_05
06.05. Tính tổng n^2
Dễ
1,00
71,7%
70
ltcs06_04
06.04. Tính tổng n*(-1)^(n + 1)
Dễ
1,00
66,7%
61
ltcs06_03
06.03. Tính tổng (2n + 1)
Dễ
1,00
86,0%
71
ltcs06_02
06.02. Tính tích (2n + 1)
Dễ
1,00
77,3%
70
ltcs06_01
06.01. Tính n giai thừa
Dễ
1,00
46,3%
70
ltcs05_10
05.10. Đổi số tiền sang số tờ tiền mệnh giá nhỏ nhất
Trung Bình
1,00
51,5%
57
ltcs05_09
05.09. Kiểm tra ngày tháng năm hợp lệ
Khó
1,00
24,7%
52
ltcs05_08
05.08. Tìm số ngày của tháng trong năm
Khó
1,00
32,8%
55
«
1
2
»