Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 15,67 | 12 | ||
2 | 0,00 | 0 | ||
2 | Trần Quang Hiếu | 0,00 | 0 | |
2 | 0,00 | 0 | ||
2 | MichaelNus | 0,00 | 0 | |
2 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
2 | Lindamup | 0,00 | 0 | |
2 | Đinh Duy Vinh | 0,00 | 0 | |
2 | Nguyễn Xuân Trịnh | 0,00 | 0 | |
2 | Trần Văn Lợi | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,05 | 1 | |
12 | Hồ Nhật Minh | 54,30 | 90 | |
13 | 50,78 | 79 | ||
14 | Lê Duy Thiện | 0,00 | 0 | |
14 | 0,00 | 0 | ||
16 | Lâm Nguyễn Tiến Thịnh | 59,22 | 93 | |
17 | Mai Đăng Quốc Hưng | 53,55 | 87 | |
18 | Mai Thị Tú Trinh | 49,15 | 75 | |
19 | Lê Anh Khoa | 42,30 | 56 | |
20 | Trần Phương Nam | 50,78 | 79 | |
21 | Thanh Tùng | 59,52 | 94 | |
22 | Nguyễn Thế Nhân | 51,68 | 82 | |
23 | Lê Duy Thiện | 59,52 | 94 | |
24 | Đoàn Việt Quang | 58,92 | 92 | |
25 | Hoàng Quốc Huy | 49,90 | 77 | |
26 | 55,22 | 93 | ||
27 | Nguyễn Hà Ngọc Trâm | 54,92 | 92 | |
28 | Nguyễn Thị Hương Giang | 54,61 | 91 | |
29 | Nguyễn Quang Sắc | 55,22 | 93 | |
30 | 45,96 | 67 | ||
31 | Nguyễn Đức Hoàng Phú | 48,80 | 73 | |
32 | Phạm Hoàng Hà | 55,22 | 93 | |
33 | Phạm Quốc Bảo | 59,22 | 93 | |
34 | Đinh Vĩnh Trung | 53,67 | 88 | |
35 | Võ Duy Nhất | 54,92 | 92 | |
36 | Đặng Duy Khoa | 32,87 | 40 | |
37 | 56,02 | 83 | ||
38 | Trần Minh Trí | 53,18 | 85 | |
39 | Dang Van Gia Bao | 57,40 | 85 | |
40 | Trần Nhật Minh | 50,62 | 79 | |
41 | Nguyễn Hoàng Vũ | 53,99 | 89 | |
41 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 53,99 | 89 | |
43 | Trình Văn Hữu | 53,35 | 87 | |
44 | Nguyễn Ngọc Sang | 54,56 | 90 | |
45 | Chu Anh Chung | 50,26 | 78 | |
46 | Hồ Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
46 | hoang minh duc | 0,00 | 0 | |
48 | Nguyễn Cao Xuân Nghĩa | 55,22 | 93 | |
49 | Huỳnh Võ Hoàng Phúc | 45,54 | 66 | |
50 | Nguyễn Văn Nhật Tân | 32,27 | 39 | |
51 | Hoàng Minh Đức | 52,97 | 85 | |
52 | 45,54 | 66 | ||
53 | 53,67 | 88 | ||
54 | 0,00 | 0 | ||
55 | Huỳnh Văn Mẫn | 52,17 | 83 | |
56 | Hoàng Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
57 | Phạm Phú Đức | 57,67 | 88 | |
58 | Hoàng Anh Tuấn | 54,30 | 90 | |
59 | Bùi đức việt | 41,90 | 57 | |
60 | Trần Công Anh Khoa | 55,21 | 80 | |
61 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 57,99 | 89 | |
62 | Nguyễn thị kim ngân | 53,18 | 85 | |
63 | lê đình bảo | 57,99 | 89 | |
64 | 37,89 | 48 | ||
65 | 22,60 | 25 | ||
66 | 55,22 | 93 | ||
67 | Trần Văn Duy Bảo | 58,61 | 91 | |
68 | Nguyễn Thị Giáng My | 49,69 | 76 | |
69 | Trần Nhã Nghi | 48,72 | 73 | |
70 | 30211356553_Lê Văn Tú Tài | 45,67 | 66 | |
71 | 30219064270_NguyễnĐìnhTuấnVũ | 51,70 | 80 | |
72 | 41,97 | 57 | ||
73 | Đoàn Công Nguyên | 34,93 | 44 | |
74 | Nguyễn Khoa Minh Vũ | 44,24 | 63 | |
75 | Ngô Bách Tùng | 59,52 | 94 | |
76 | Phạm Đình Nguyên Hưng | 48,66 | 72 | |
77 | Nguyễn Trần Dũng | 52,11 | 82 | |
78 | 30219063002_PhamHoangSang | 51,08 | 79 | |
79 | Nguyễn mai trọng vĩ | 0,00 | 0 | |
80 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 49,07 | 73 | |
81 | Trần Văn Toàn | 52,69 | 85 | |
82 | Nguyễn Việt Thái | 47,24 | 67 | |
83 | VÕ NGỌC ÁNH | 50,62 | 79 | |
84 | Trần Lưu Thiện Phước | 19,33 | 19 | |
85 | 55,22 | 93 | ||
86 | Nguyễn Tấn Dương | 54,61 | 91 | |
87 | Đặng Văn Quốc | 7,05 | 7 | |
88 | Nguyễn mai trọng vĩ | 52,17 | 83 | |
89 | 0,00 | 0 | ||
90 | Lê Đình Viên | 44,19 | 62 | |
91 | 27,89 | 33 | ||
92 | Nguyễn Công Hoàng Sang | 50,62 | 79 | |
93 | Nguyễn mai trọng vĩ | 0,00 | 0 | |
94 | Phạm Đình Tiến | 25,85 | 30 | |
95 | Lê Hoàng Nam | 0,00 | 0 | |
95 | 0,00 | 0 | ||
95 | Trần văn toàn | 0,00 | 0 | |
98 | Đoàn Huỳnh Ngọc Lộc | 49,54 | 66 | |
99 | NGUYEN VAN CHIEN | 0,00 | 0 | |
99 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 0,00 | 0 |