2024-2025 Học kỳ I: Lập Trình Cơ Sở GIS
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Bách Tùng | 59,52 | 94 | |
2 | Trần Văn Duy Bảo | 58,61 | 91 | |
3 | lê đình bảo | 57,99 | 89 | |
3 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 57,99 | 89 | |
5 | Phạm Phú Đức | 57,67 | 88 | |
6 | 55,22 | 93 | ||
6 | Thành Đạt | 55,22 | 93 | |
8 | Trần Công Anh Khoa | 55,21 | 80 | |
9 | Nguyễn Tấn Dương | 54,61 | 91 | |
10 | Hoàng Anh Tuấn | 54,30 | 90 | |
11 | Nguyễn thị kim ngân | 53,18 | 85 | |
12 | Trần Văn Toàn | 52,69 | 85 | |
13 | Huỳnh Văn Mẫn | 52,17 | 83 | |
13 | Nguyễn mai trọng vĩ | 52,17 | 83 | |
13 | Nguyễn Trần Dũng | 52,11 | 82 | |
16 | 30219064270_NguyễnĐìnhTuấnVũ | 51,70 | 80 | |
17 | 30219063002_PhamHoangSang | 51,08 | 79 | |
18 | Nguyễn Công Hoàng Sang | 50,62 | 79 | |
18 | VÕ NGỌC ÁNH | 50,62 | 79 | |
20 | Nguyễn Thị Giáng My | 49,69 | 76 | |
21 | Đoàn Huỳnh Ngọc Lộc | 49,54 | 66 | |
22 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 49,07 | 73 | |
23 | Trần Nhã Nghi | 48,72 | 73 | |
23 | Phạm Đình Nguyên Hưng | 48,66 | 72 | |
25 | Nguyễn Việt Thái | 47,24 | 67 | |
26 | 30211356553_Lê Văn Tú Tài | 45,67 | 66 | |
27 | Nguyễn Khoa Minh Vũ | 44,24 | 63 | |
27 | Lê Đình Viên | 44,19 | 62 | |
29 | 41,97 | 57 | ||
30 | Bùi đức việt | 41,90 | 57 | |
31 | 37,89 | 48 | ||
32 | Đoàn Công Nguyên | 34,93 | 44 | |
33 | 27,89 | 33 | ||
34 | Phạm Đình Tiến | 25,85 | 30 | |
35 | Đỗ Văn Tú | 22,60 | 25 | |
36 | Trần Lưu Thiện Phước | 19,33 | 19 | |
37 | Thắng | 15,67 | 12 | |
38 | Đặng Văn Quốc | 7,05 | 7 | |
39 | Nguyễn mai trọng vĩ | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Nguyễn mai trọng vĩ | 0,00 | 0 | |
39 | Loan thanh xuan | 0,00 | 0 |