2024-2025 Học kỳ I: Lập Trình Cơ Sở EIS
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Duy Thiện | 57,03 | 86 | |
| 1 | Thanh Tùng | 57,03 | 86 | |
| 3 | Phạm Quốc Bảo | 56,69 | 85 | |
| 3 | Lâm Nguyễn Tiến Thịnh | 56,69 | 85 | |
| 5 | Đoàn Việt Quang | 56,36 | 84 | |
| 6 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 56,02 | 83 | |
| 7 | Dang Van Gia Bao | 55,55 | 80 | |
| 8 | 54,26 | 78 | ||
| 9 | 52,69 | 85 | ||
| 9 | Nguyễn Quang Sắc | 52,69 | 85 | |
| 9 | Trần Minh Trí | 52,69 | 85 | |
| 9 | Phạm Hoàng Hà | 52,69 | 85 | |
| 9 | Nguyễn Cao Xuân Nghĩa | 52,69 | 85 | |
| 9 | Chu Anh Chung | 52,69 | 85 | |
| 15 | Nguyễn Thị Hương Giang | 52,36 | 84 | |
| 15 | Võ Duy Nhất | 52,36 | 84 | |
| 15 | Nguyễn Hà Ngọc Trâm | 52,36 | 84 | |
| 18 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 52,02 | 83 | |
| 18 | 52,02 | 83 | ||
| 18 | Nguyễn Ngọc Sang | 51,97 | 82 | |
| 21 | Hồ Nhật Minh | 51,68 | 82 | |
| 22 | Trình Văn Hữu | 51,33 | 81 | |
| 22 | Nguyễn Hoàng Vũ | 51,33 | 81 | |
| 24 | Mai Đăng Quốc Hưng | 51,21 | 80 | |
| 25 | Đinh Vĩnh Trung | 50,98 | 80 | |
| 26 | Hoàng Minh Đức | 50,57 | 78 | |
| 27 | Trần Phương Nam | 49,31 | 75 | |
| 28 | Nguyễn Thế Nhân | 49,15 | 75 | |
| 29 | 48,55 | 73 | ||
| 30 | Trần Nhật Minh | 47,99 | 72 | |
| 31 | Hoàng Quốc Huy | 47,20 | 70 | |
| 32 | Nguyễn Đức Hoàng Phú | 46,42 | 67 | |
| 33 | Mai Thị Tú Trinh | 45,96 | 67 | |
| 34 | 45,11 | 65 | ||
| 35 | Huỳnh Võ Hoàng Phúc | 43,80 | 62 | |
| 36 | 43,35 | 61 | ||
| 37 | Lê Anh Khoa | 40,58 | 53 | |
| 38 | Đặng Duy Khoa | 31,66 | 38 | |
| 38 | Nguyễn Văn Nhật Tân | 31,66 | 38 | |
| 40 | Thắng | 15,67 | 12 | |
| 41 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,05 | 1 | |
| 42 | 0,00 | 0 |