2024-2025 Học kỳ I: Lập Trình Cơ Sở EIS
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Duy Thiện | 59,52 | 94 | |
1 | Thanh Tùng | 59,52 | 94 | |
3 | Phạm Quốc Bảo | 59,22 | 93 | |
3 | Lâm Nguyễn Tiến Thịnh | 59,22 | 93 | |
5 | Đoàn Việt Quang | 58,92 | 92 | |
6 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 57,99 | 89 | |
7 | Dang Van Gia Bao | 57,40 | 85 | |
8 | 56,02 | 83 | ||
9 | 55,22 | 93 | ||
9 | Nguyễn Quang Sắc | 55,22 | 93 | |
9 | Phạm Hoàng Hà | 55,22 | 93 | |
9 | Nguyễn Cao Xuân Nghĩa | 55,22 | 93 | |
13 | Võ Duy Nhất | 54,92 | 92 | |
13 | Nguyễn Hà Ngọc Trâm | 54,92 | 92 | |
15 | Nguyễn Thị Hương Giang | 54,61 | 91 | |
15 | Nguyễn Ngọc Sang | 54,56 | 90 | |
17 | Hồ Nhật Minh | 54,30 | 90 | |
18 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 53,99 | 89 | |
18 | Nguyễn Hoàng Vũ | 53,99 | 89 | |
20 | 53,67 | 88 | ||
20 | Đinh Vĩnh Trung | 53,67 | 88 | |
22 | Mai Đăng Quốc Hưng | 53,55 | 87 | |
23 | Trình Văn Hữu | 53,35 | 87 | |
24 | Trần Minh Trí | 53,18 | 85 | |
25 | Hoàng Minh Đức | 52,97 | 85 | |
26 | Nguyễn Thế Nhân | 51,68 | 82 | |
27 | Trần Phương Nam | 50,78 | 79 | |
27 | 50,78 | 79 | ||
29 | Trần Nhật Minh | 50,62 | 79 | |
30 | Chu Anh Chung | 50,26 | 78 | |
31 | Hoàng Quốc Huy | 49,90 | 77 | |
32 | Mai Thị Tú Trinh | 49,15 | 75 | |
33 | Nguyễn Đức Hoàng Phú | 48,80 | 73 | |
34 | 45,96 | 67 | ||
35 | Huỳnh Võ Hoàng Phúc | 45,54 | 66 | |
35 | 45,54 | 66 | ||
37 | Lê Anh Khoa | 42,30 | 56 | |
38 | Đặng Duy Khoa | 32,87 | 40 | |
39 | Nguyễn Văn Nhật Tân | 32,27 | 39 | |
40 | Thắng | 15,67 | 12 | |
41 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,05 | 1 | |
42 | 0,00 | 0 |